Unit 10 Lớp 8 – Từ vựng

Từ vựng Unit 10

Hãy cùng xem từ vựng trong Unit 10 lớp 8 lần này có những gì nhé!

Wait for ages: Chờ đợi lâu 

Show up: Đến 

On time: Đúng giờ

Battery (n): Pin 

Video conference: Họp hội nghị qua video

Mailing : Gửi thư điện tử

Video chatting : Trò chuyện qua video

Meeting face-to-face : Gặp trực tiếp

Social media : Mạng truyền thông xã hội

Telepathy (n): Thần giao cách cảm 

Nonverbally: Không lời nói

Body language: Ngôn ngữ cơ thể

Multimedia: Đa truyền thông

Landline phone: Điện thoại để bàn

Language barrier: Rào cản ngôn ngữ

Cultural different: Văn hóa khác nhau 

Communication channel: Kênh giao tiếp 

Shrug (v): Nhún vai

Glance (v): Nhìn lướt qua

CUS: See you soon

LOL: Laugh out loud

rite: Right

pls: Please

thx: Thanks

Wot: What

Netiquette: Quy tắc hành xử trên mạng

Rule (n): Điều luật

Shouting at : La hét vào

Polite (adj): Lịch sự

Assignment (n): Bài tập

Essay submission: Xác nhận nộp bài luận 

Trong Unit 10 Lớp 8 lần này, chúng ta sẽ được học thêm về trong âm của các từ kết thúc -ity, -itive và cấu trúc của thì tương lai tiếp diễn cùng rất nhiều các chú ý quan trọng khác. Hãy ghi lại vào cuốn sổ ghi nhớ để ôn tập lại bạn nhé!

1. Cấu trúc thì tương lai tiếp diễn:

(+) S + will + be + Ving.

(-) S + will not (= won’t) + be + Ving.

(?) Will + S + be + Ving ?

     Won’t + S + be + Ving ? 

=> Chúng tôi thường có thời gian cụ thể khi dùng thì tương lai tiếp diễn.

=> Chúng ta sử dụng thì tương lai tiếp diễn để diễn tả quá trình làm một việc gì đó vào thời điểm cụ thể trong tương lai.

Ví dụ:

Tonight at 8.30 p.m. Mai will be watching Frozen again at home. She loves it! – Tối nay lúc 8h30 tối Mai sẽ xem lại Frozen ở nhà. Cô ấy yêu thích nó!

(She will be in the process of watching the film at 8.30 p.m – Cô ấy sẽ đang xem film lúc 8h30 tối.

2. Chú ý:

Những danh từ này có thể được sử dụng như động từ. 

email ⇒ to email/ emailing 

conference ⇒ to conference/ conferencing

text → to text/ texting

Với những từ có kết thúc là -ity và -itive, vị trí trọng âm sẽ rơi vào trước hậu tố. 

Ví dụ:

oppor’tunity

She got the opportunity to see Frozen – Cô ấy đã có cơ hội xem Frozen. 

‘positive

His answer is positive! Great! – Câu hỏi của anh ấy thật tích cực! Thật tuyệt!

Một số động từ như love, hate, prefer có thể được theo sau bởi cả danh động từ và to-V mà không thay đổi về nghĩa.

Ghi nhớ nguyên tắc giao tiếp trực tuyến sau:

  • Luôn kiểm tra lại xem bạn đã hoàn thành Dòng chủ đề và / hoặc là đã bao gồm tập tin đính kèm.
  • Một email cho một cấp trên phải trang trọng hơn là với một người bạn
  • Giữ thông điệp ngắn gọn và chính xác
  • Luôn kiểm tra lại để tìm ra sai sót.

3. Động từ + to V 

Nếu bạn muốn theo sau một động từ là một hành động khác, chúng ta bắt buộc phải sử dụng một danh động từ hoặc một động từ nguyên mẫu. 

Ví dụ:

They want to see Superman 3 this Sunday. 

(Họ muốn xem siêu nhân 3 vào Chủ Nhật này.)

Một vài các động từ phổ biến được theo sau bởi to V 

  • Các động từ nối: Choose (Chọn), decide (quyết định), Plan (kế hoạch)
  • Các động từ chỉ cảm xúc: Love (yêu), hate (ghét), prefer (thích hơn)
  • Các động từ khác: try (cố gắng), want (muốn), need (cần).

Giải bài tập tiếng Anh 8 Unit 10: Communication

Đánh giá bài viết
Đánh giá bài viết
Unit 7 lớp 10: Language
Unit 10 Lớp 8 - Getting started
Tác giả: Admin

Viết một bình luận