Unit 2 Lớp 7: Looking back

Looking back (phần 1-6 trang 24 SGK Tiếng Anh 7 mới)

Vocabulary

1. What health problems do you think each of these people has?

(Bạn nghĩ mỗi người này gặp những vấn đề nào?)

Gợi ý

1. ‘Oh, I forgot to wear a sun hat today’. – sunburn

(“Ồ, hôm nay tôi quên đội nón che nắng rồi.” – cháy nắng)

2. ‘I never remember to wash my face’. – spots

(“Tôi không bao giờ nhớ rửa mặt mình.” – vết bẩn)

3. ‘I eat too much junk food, and I’m too weak to exercise’. – puts on weight

(“Tôi ăn quá nhiều thức ăn vặt và tôi quá yếu đến nỗi không tập thể dục được.” – tăng cân)

4. ‘I think I ate something that wasn’t good’. – stomachache

(“Tôi nghĩ tôi đã ăn phải cái gì không tốt.” – đau bụng)

5. ‘I feel itchy and my nose is running’. – flu

(“Tôi cảm thấy nhức mỏi và mũi tôi đang chảy nước mũi.” – cảm cúm)

2. Look at the pictures below. Write the health problem below each person.

(Nhìn vào những bức hình bên dưới. Viết vấn đề sức khỏe bên dưới mỗi người.)

Unit 2 Lớp 7 Looking back

Gợi ý

  1. spots
  2. putting on weight
  3. sunburn
  4. stomachache
  5. flu

3. Complete the health tips below.

(Hoàn thành những bí quyết sức khỏe bên dưới.)

Gợi ý

  1. Eat less junk food. It makes you fat!

(Ăn ít thức ăn vặt lại. Nó khiến bạn béo lên đấy!)

  1. Wash your hands more. You will have less chance of catching flu.

(Rửa tay nhiều hơn. Bạn sẽ có ít cơ hội bị bệnh cúm hơn đó!)

  1. Sleep more, but try to wake up at the usual time. Even at weekends!

(Ngủ nhiều hơn, nhưng cố gắng dậy đúng giờ như thường lệ. Thậm chí là vào cuối tuần!)

  1. Go outside more. If you do need to go outside, wear a sunhat.

(Đi ra ngoài nhiều hơn. Nếu bạn cần ra ngoài, hãy đội nón.)

  1. Watch less Looking at the screen for too long hurts your eyes.

(Xem ít ti vi đi. Nhìn màn hình quá lâu sẽ khiến mắt bạn bị đau.)

  1. Do more exercise, and you will feel fitter and healthier.

(Tập thể dục nhiều hơn, và bạn sẽ cảm thấy cân đối và khỏe mạnh hơn.)

4. Draw a line to link the sentences and a coordinator to form meaningful sentences.

(Viết một dòng để liên kết các câu và một từ bổ nghĩa để hình thành câu ý nghĩa.)

Gợi ý

  1. I want to eat some junk food, but I am putting on weight.

(Tôi muốn ăn thức ăn vặt, nhưng tôi đang tăng cân.)

  1. I don’t want to be tired tomorrow, so I should go to bed early.

(Tôi không muốn mệt mỏi vào ngày mai, vì thế tôi nên đi ngủ sớm.)

  1. I have a temperature, and I feel tired.

(Tôi bị sốt, và tôi cảm thấy mệt mỏi.)

  1. I can exercise every morning, or I can cycle to school.

(Tôi có thể luyện tập mỗi buổi sáng, hoặc tôi có thể đạp xe đến trường.)

5. Choose one of the following health problems. Role-play a discussion. Student A is the patient. Student B is the doctor.

(Chọn một trong những vấn đề sức khỏe sau. Đóng vai một cuộc thảo luận. Học sinh A là một bệnh nhân. Học sinh B là một bác sĩ.)

Gợi ý

Have sunburn

A: Hello doctor, my face is red after the trip. I was on the beach all day yesterday.

B: You have the sunburn. You should drink more water and put cucumber or yoghurt on your skin.

A: Ok, thank you.

Have toothache

A: Hi doctor, I eat a lot of sweets these days. My teeth ache. I feel uncomfortable.

B: Let me see. Open your mouth! Oh, you have the toothache. Don’t worry. I will give you some medicines and you will feel better after using them.

A: Thank you so much, doctor.

Have a cough and a runny nose

A: Doctor, I have a cough and a runny nose. It’s really a nuisance. Help me, please!

B: Don’t worry. You have a flu. Take these medicines and remember to drink juice. Don’t go out in cold weather and you’ll feel better soon.

A: Thanks a lot, doctor.

Putting on weight

A: Hello doctor, I am putting on weight very fast. I don’t know what to do. It makes me uneasy when my friends look at me. What should I do now.

B: You shouldn’t eat so much junkfood and you need to do more exercise. Jogging or cycling for example. It’s very good for you.

A: Thank you so much.

Have an allergy

A: Doctor, yesterday I went to Ha Long with my friend. I ate a lot of seafood. Now I feel uncomfortable. There are spots on my skin and I feel a little itchy. Help me please!

B: Oh, let me see.You only have an allergy. You shouldn’t eat this kind of food anymore. Take some medicines and don’t worry. It will disappear soon.

A: Thanks!

Hướng dẫn dịch

Bị cháy nắng

A: Xin chào bác sĩ, khuôn mặt cháu đỏ lên sau chuyến đi dã ngoại. Cháu nằm trên bãi biển cả ngày hôm qua.

B: Cháu bị cháy nắng. Cháu nên uống nhiều nước hơn và đắp dưa chuột hoặc sữa chua lên da.

A: À thế ạ, cảm ơn bác sĩ.

Bị đau răng

A: Chào bác sĩ, cháu ăn nhiều kẹo dạo gần đây. Răng của cháu bị đau. Cháu cảm thấy khó chịu

B: Để bác xem nào. Mở miệng ra! Ồ, cháu bị sâu răng. Đừng lo lắng. Bác sẽ cho cháu một ít thuốc và cháu sẽ cảm thấy tốt hơn sau khi dùng chúng.

A: Cảm ơn bác sĩ nhiều ạ.

Bị ho và bị chảy nước mũi

A: Thưa bác sĩ, cháu bị ho và bị chảy nước mũi. Điều này thực sự rất phiền. Giúp cháu với!

B: Đừng lo. Cháu bị cảm cúm. Hãy uống những viên thuốc này và uống nước hoa quả. Đùng ra ngoài khi trời lạnh và cháu sẽ cảm thấy tốt hơn sớm thôi.

A: Cảm ơn bác sĩ rất nhiều.

Bị tăng cân

A: Chào bác sĩ, cháu đang bị tăng cân rất nhanh. Cháu không biết phải làm sao. Điều này khiến cháu cảm thấy khó chịu khi bạn bè nhìn cháu. Cháu phải làm gì bây giờ ạ?

B: Cháu không nên ăn nhiều đồ ăn vặt và cháu nên tập thể dục nhiều hơn. Chạy bộ hoặc đạp xe chẳng hạn. Nó sẽ rất tốt cho cháu đó.

A: Cảm ơn bác sĩ nhiều ạ.

Bị dị ứng

A: Thưa bác sĩ, hôm qua cháu đi Hạ Long với bạn cháu. Cháu ăn nhiều hải sản. Bây giờ cháu cảm thấy khó chịu. Có nhiều vết đốm trên da cháu và cháu cảm thấy ngứa. Giúp cháu với!

B: Ồ để bác xem nào. Cháu chỉ bị dị ứng thôi. Cháu không nên ăn loại thực phẩm này nữa. Uống thuốc vào và đừng lo lắng. Nó sẽ sớm biến mất thôi.

A: Cảm ơn bác sĩ.

6. Discuss the following sentences about health with a partner. Do you think they are facts or myths?

(Thảo luận các câu sau vê vấn đề sức khỏe với một người bạn. Bạn nghĩ rằng chúng là sự thật hay chuyện hoang đường?)

Gợi ý

Ví dụ 1

A: Going outside with wet hair, you can catch cold or flu. (Đi ra ngoài với mái tóc ướt, bạn có thế bị cảm lạnh hay bị cúm.)

B: Yes, I think so. (ừ, tớ nghĩ vậy.)

Ví dụ 2

A: I feel your eyes slightly opaque. (Tớ cảm thấy mắt tớ hơi mờ.)

A: Eating more carrots helps you see at night. (Ăn nhiều cà rốt có thể giúp bạn nhìn được trong bóng đêm.)

Giải bài tập tiếng Anh 7 Unit 2: Health

Đánh giá bài viết
Đánh giá bài viết
Unit 2 Lớp 7: Skills 2
Unit 2 Lớp 7: Project
Tác giả: Khánh Linh

Viết một bình luận