Unit 12 Lớp 8 – Project

Project 

(phần 1-4 trang 67 SGK Tiếng Anh 8 mới)

1. Write the phrases in the box under the pictures, and then answer the questionsViết những cụm từ trong khung bên dưới hình và trả lời câu hỏi.

Gợi ý:

A. space buggy – Toa không gian  B. space shuttle – Tàu con thoi C. Vostok spacecraft – Tàu không gian Vostok

Trả lời câu hỏi:

1. There are a space buggy, a space shuttle and Vostok spacecraft. 

2. I think they can be used when scientists want to fly into space

3. The space shuttles were used by NASA to bring astronauts on missions in space. They were also used to help assemble the International Space Station. There were five space shuttles built in total.

Dịch:

1. Những thứ trong bức tranh là gì?

⇒ Có một toa không gian vũ trụ, một tàu con thoi và tàu vũ trụ Vostok.

2. Khi nào chúng có thể được sử dụng?

⇒ Tôi nghĩ chúng có thể được sử dụng khi các nhà khoa học muốn bay vào vũ trụ.

3. Ai sẽ sử dụng chúng?

⇒ Các tàu con thoi được NASA sử dụng để đưa các phi hành gia thực hiện các sứ mệnh trong không gian. Chúng cũng được sử dụng để giúp lắp ráp Trạm Vũ trụ Quốc tế. Tổng cộng đã có năm tàu ​​con thoi được chế tạo.

2. Work in groups. Choose a space vehicle or machine you like from the pictures or elsewhereLàm theo nhóm. Chọn một phương tiện không gian hoặc cỗ máy em thích từ hình ảnh hoặc nơi khác.

Gợi ý:

I like Space Shuttle because it can take me from planets to other planets in the solar system – Tôi thích xe buýt không gian bởi vì nó có thể đưa tôi đi từ hành tinh này sang hành tinh khác trong hệ mặt trời. 

3. Search for information about the vehicle or machine Tìm thông tin về phương tiện hoặc máy.

Gợi ý:

  • What is the vehicle called?

⇒ It is called the spacecraft – Vostok 1.

  • Where and when might it be used?

⇒ The first spacecraft, the Soviet Union’s Sputnik 1, was launched on October 4, 1957. Spacecraft, vehicle designed to operate, with or without a crew, in a controlled flight pattern above Earth’s lower atmosphere.

  • What energy does the vehicle use?

⇒ Spacecraft require an onboard source of electrical power to operate the equipment that they carry.

  • Who can control the vehicle?

⇒ Astronauts can control this vehicle.

  • What is special about this vehicle?

⇒ Spacecraft is used for a variety of purposes, including communications, Earth observation, meteorology, navigation, space colonization, planetary exploration, and transportation of humans and cargo.

Dịch:

  • Phương tiện này được gọi là gì?

⇒ Nó được gọi là tàu vũ trụ – Vostok 1.

  • Nó có thể được sử dụng ở đâu và khi nào?

⇒ Tàu vũ trụ đầu tiên, tàu Sputnik 1 của Liên Xô, được phóng vào ngày 4 tháng 10 năm 1957. Tàu vũ trụ, phương tiện được thiết kế để hoạt động, có hoặc không có phi hành đoàn, theo kiểu bay có kiểm soát trên bầu khí quyển thấp hơn của Trái đất.

  • Phương tiện sử dụng năng lượng gì?

⇒ Tàu vũ trụ cần có nguồn điện trên tàu để vận hành thiết bị mà chúng mang theo.

  • Ai có thể điều khiển phương tiện?

⇒ Phi hành gia có thể điều khiển phương tiện này.

  • Điều đặc biệt về phương tiện này là gì?

⇒ Tàu vũ trụ được sử dụng cho nhiều mục đích, bao gồm thông tin liên lạc, quan sát Trái đất, khí tượng, điều hướng, thuộc địa hóa không gian, khám phá hành tinh, vận chuyển người và hàng hóa.

4. Present the information to the class. Vote for the best presentationTrình bày thông tin cho lớp. Bình chọn bài hay nhất.

Gợi ý:

Good morning teacher and friends,

Today, on behalf of my team, I would like to present to you the information of a vehicle for space exploration.

This vehicle is called spacecraft. The first spacecraft, the Soviet Union’s Sputnik 1, was launched on October 4, 1957. It was soon followed by other unmanned Soviet and U.S. spacecraft and within four years (April 12, 1961) by the first manned spacecraft – Vostok 1, which carried the Soviet cosmonaut Yuri Gagarin. Spacecraft vehicle designed to operate, with or without a crew, in a controlled flight pattern above Earth’s lower atmosphere. It requires an onboard source of electrical power to operate the equipment that they carry. This vehicle is quite complex so it can only be controlled by astronauts since they are trained to do so. This spacecraft is really special because of the benefits it can bring to people and the world. It is used for a variety of purposes including communications, Earth observation, meteorology, navigation, space colonization, planetary exploration, and transportation of humans and cargo.

Here is my Introduction to the end.

Thank you for listening!

Dịch:

Chào buổi sáng cô giáo và các bạn,

Hôm nay, thay mặt nhóm của tôi, tôi xin giới thiệu với các bạn thông tin của một phương tiện thám hiểm không gian.

Phương tiện này được gọi là tàu vũ trụ. Tàu vũ trụ đầu tiên –  Sputnik 1 của Liên Xô, được phóng vào ngày 4 tháng 10 năm 1957. Ngay sau đó là các tàu vũ trụ không người lái khác của Liên Xô và Hoa Kỳ. 4 năm sau (ngày 12 tháng 4 năm 1961), tàu vũ trụ có người lái đầu tiên – Vostok 1, đã chở nhà du hành vũ trụ Liên Xô Yuri Gagarin. Phương tiện tàu vũ trụ được thiết kế để vận hành, có hoặc không có phi hành đoàn, theo kiểu bay có kiểm soát phía trên bầu khí quyển thấp hơn của Trái đất. Nó yêu cầu một nguồn năng lượng điện tích hợp để vận hành thiết bị mà chúng mang theo. Phương tiện này khá phức tạp nên chỉ có thể được điều khiển bởi các phi hành gia vì họ được huấn luyện để làm điều đó. Con tàu vũ trụ này thực sự đặc biệt bởi những lợi ích mà nó có thể mang lại cho con người và thế giới. Nó được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm thông tin liên lạc, quan sát Trái đất, khí tượng, điều hướng, thuộc địa hóa không gian, khám phá hành tinh, vận chuyển con người và hàng hóa.

Phần giới thiệu của tôi đến đây là kết thúc. 

Cám ơn cô và các bạn đã lắng nghe!

Từ vựng cần nhớ trong bài:

Vehicle (n): Phương tiện 

Launch (v): Phóng 

Cosmonaut (n): Nhà du hành vũ trụ 

Control (v): Điều khiển 

Complex (adj): Phức tạp 

Observation (v): Quan sát 

Cargo (n): Hàng hóa 

Giải bài tập tiếng Anh 8 Unit 12: Life on other planets 

Đánh giá bài viết
Đánh giá bài viết
Unit 12 Lớp 8 - Looking Back
Unit 11 Lớp 8 - Từ vựng
Tác giả: Admin

Viết một bình luận