Tổng hợp từ vựng Unit 1 – Lớp 8
Dưới đây là một số từ vựng có trong bài để giúp bạn hiểu hơn nội dung và có thêm kiến thức hoàn thành tốt Unit 1!
Craft kit (n): Bộ đồ thủ công
Bead (n): Hạt, hột (từ chuỗi hạt)
Wool (n): len, sợi len
Button (n): Nút, cúc, khuy
Weird (adj): Kỳ quặc, ngớ ngẩn
Addicted (adj): Say mê, nghiện
Window shopping: Chỉ đi ngắm đồ mà không mua
Average (n): trung bình
Virtual (adj): Ảo, không có thật
Imagine (v): Tưởng tượng, liên tưởng
Ban (v): Cấm
Creative (adj): Sáng tạo
Organised (adj): Có tổ chức
Joyful (adj): Vui vẻ, hân hoan
Soft skill (n): Kỹ năng mềm
Thriller (n): Cuốn tiểu thuyết, bộ phim có nội dung li kì
Comedy (n): phim hài, kịch hà
Purpose (n): Mục đích, lí do
Charity (n): Sự từ thiện, sự thiện nguyện
Fund (n): Quỹ
Exchange (v): Giao lưu, trao đổi
Promote (v): Khuyến khích, thăng tiến
Spirit (n): Tinh thần
In case : Phòng khi, phòng trường hợp
Một số cấu trúc cần nhớ của Unit 1
- Just for fun: Chỉ để vui thôi
- Take part in (v): Tham gia
- To be hooked on something: rất hào hứng với điều gì
- To be addicted to something: Bị nghiện cái gì đó
Động từ chỉ sự yêu thích + danh động từ
Động từ chỉ sự yêu thích + to – động từ nguyên thể
⇒ Nếu bạn muốn theo sau một động từ là một hành động khác, bạn phải sử dụng một danh động từ hoặc một động từ nguyên thể.
Chú ý!
Các động từ như love, like, hate và prefer có thể được sử dụng với cả các danh động từ lẫn to – Động từ nguyên thể mà không có quá nhiều thay đổi về nghĩa.
Tham khảo thêm các bài Giải bài tập và Để học tốt Unit 1 lớp 8:
- Từ vựng Unit 1: Liệt kê các từ vựng cần học trong bài
- Getting started (phần 1→4 trang 6-7 SGK Tiếng Anh 8 mới)
- A closer look 1(phần 1→6 trang 8-9 SGK Tiếng Anh 8 mới)
- A closer look 2 (phần 1→6 trang 9-10 SGK Tiếng Anh 8 mới)
- Communication(phần 1→4 trang 11 SGK Tiếng Anh 8 mới)
- Skills 1 (phần 1→5 trang 12 SGK Tiếng Anh 8 mới)
- Skills 2 (phần 1→5 trang 13 SGK Tiếng Anh 8 mới)
- Looking back (phần 1→6 trang 14 SGK Tiếng Anh 8 mới)
- Project (trang 15 SGK Tiếng Anh 8 mới)