Một số từ vựng hay giúp học sinh hiểu bài và mở rộng bài học Unit 4: My neighbourhood – Hàng xóm của tôi:
Các danh từ – nouns:
- High street: Phố lớn
- Lamp post: đèn đường
- Pedestrian subway: Hầm đi bộ
- Pedestrian crossing: đường dành cho người đi bộ
- Antique shop: Cửa hàng đồ cổ
- Bakery: Tiệm bánh
- Barber: Hiệu cắt tóc (dành cho nam)
- Hair salon: Tiệm làm tóc (dành cho nữ)
- Beauty salon /’bju:ti ‘sælɒn/ Salon làm đẹp
- Chemists: Cửa hàng thuốc
- Department store: Cửa hàng bách hóa
- Clothes shop: Cửa hàng quần áo
- Gift shop: Hàng lưu niệm
- Shoe shop: Cửa hàng giầy
- Sports shop: Cửa hàng đồ thể thao
- Cathedral: Nhà thờ lớn
- Fire station: Trạm cứu hỏa
- Health centre: Trung tâm y tế
- Clinic: Phòng khám
- Hospital: bệnh viện
- Petrol station:Trạm xăng
- Police station: Đồn cảnh sát
- Cemetery: Nghĩa trang
- Children’s playground: Sân chơi trẻ em
- Market: Chợ
- Supermarket: siêu thị
- Hypermarket: siêu thị tạp hóa
- Square: Quảng trường
- Downtown: trung tâm thành phố/thị trấn
- Skycraper: tòa nhà chọc trời
- Shopping mall: trung tâm mua sắm
- Metropolian: đô thị
- Office building: tòa nhà văn phòng
- Sidewalk: vỉa hè
- Brick: gạch
- Cement: xi măng
- Outskirts: vùng ngoại ô
- Timber: gỗ
- Window frame: khung cửa sổ
- Plumping: hệ thống ống nước
Các động từ – verbs:
- Accomodate: ở, cư trú
- Comfort: làm thoải mái
- Arrange: sắp xếp
- Supply: cung cấp
Các tính từ – adjectives:
- Historic: Có tính lịch sử
- Cultural: có tính truyền thống
- Convenient: Tiện nghi
- Boring: Buồn chán
- Noisy: ồn ào
- Polluted: Ô nhiễm
- Left: Bên trái
- Right: Bên phải
- Straight: Thẳng
- Comfortable: thoải mái
- Enjoyable: tận hưởng, đáng sống
- Neighbourly: khu vực xung quanh thân thiện
- Hustle and bustle: ồn ào và vội vã
- Crowded: đông đúc
- Quiet: vắng vẻ, yên tĩnh
- Peaceful: bình yên
Tham khảo thêm các bài Giải bài tập và Để học tốt Unit 4 lớp 6:
- Từ vựng Unit 4: liệt kê các từ vựng cần học trong bài
- Getting Started (phần 1-6 trang 38-39 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- A Closer Look 1 (phần 1-6 trang 40 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- A Closer Look 2 (phần 1-7 trang 41-42 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- Communication (phần 1-3 trang 43 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- Skills 1 (phần 1-5 trang 44 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- Skills 2 (phần 1-5 trang 45 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- Looking Back (phần 1-7 trang 46-47 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- Project (phần 1-2 trang 47 SGK Tiếng Anh 6 mới)