Looking back (phần 1-7 trang 46-47 SGK Tiếng Anh 6 mới)
VOCABURARY
1. Write the correct word for each picture. – Viết từ đúng cho mỗi bức hình.
1. statue – tượng
2. railway station – nhà ga
3. park – công viên
4. temple – đền
5. memorial – đài tưởng niệm
6. cathedral – nhà thờ lớn
2. Fill each gap with a suitable adjective. – Điền vào chỗ trông với tính từ thích hợp.
1. noisy
=> Thị trấn có rất nhiều xe máy. Nó rất ồn.
2. narrow
=> Những con phố không rộng, nó hẹp.
3. historical
=> Các tòa nhà có tính lịch sử. Chúng được xây từ 200 năm trước.
4. inconvenient
=> Khu chợ mới bất tiện với tôi bởi tôi sẽ phải đi bộ xa từ nhà mình.
5. cheaper
=> Tất cả mọi thứ tại cửa hàng tạp hóa nhỏ rẻ hơn ở siêu thị.
GRAMMAR
3. Put the following adj n the correct column. – Đặt những tính từ sau trong cột thích hợp.
One syllable (một âm tiết): fast, hot, large
Two syllable (hai âm tiết): happy, noisy, quiet, heavy
Three syllable (ba âm tiết): exciting, difficult, convenient, expensive, polluted
4. Now write their comparative from in the table below. – Giờ viết dạng so sánh hơn vào bảng dưới đây.
fast – faster
convenient – more convenient
noisy – noisier
difficult – more difficult
heavy – heavier
happy – happier
hot – hotter
polluted – more polluted
exciting – more exciting
large – larger
quiet – quieter
5. Complete the sentences comparing the pictures. Use comparative form of the adj below. – Hoàn thành các câu sau và so sánh với những hình ảnh. Sử dụng dạng so sánh hơn của các tính từ dưới đây.
1. noiser than
=> Con phố này ầm ĩ hơn con phố kia.
2. more modern than
=> Một căn nhà ở thành phố hiện đại hơn một căn nhà ở nông thôn.
3. more convenient than
=> Đi bằng ô tô sẽ tiện hơn đi bằng xe đạp tại khu vực này.
4. more beautiful than
=> Tòa nhà này đẹp hơn tòa nhà kia.
5. more expensive than
=> Đồ ở cửa hàng này đắt hơn đồ ở cửa hàng kia.
Communication
6. Match the questions with the correct answers. – Nối câu hỏi với câu trả lời đúng.
a-c
d-e
f-g
h-b
7. Role-play the questions and answers. – Đóng vai đặt câu hỏi và trả lời.
Tham khảo thêm các bài Giải bài tập và Để học tốt Unit 4 lớp 6:
- Từ vựng Unit 4: liệt kê các từ vựng cần học trong bài
- Getting Started (phần 1-6 trang 38-39 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- A Closer Look 1 (phần 1-6 trang 40 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- A Closer Look 2 (phần 1-7 trang 41-42 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- Communication (phần 1-3 trang 43 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- Skills 1 (phần 1-5 trang 44 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- Skills 2 (phần 1-5 trang 45 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- Looking Back (phần 1-7 trang 46-47 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- Project (phần 1-2 trang 47 SGK Tiếng Anh 6 mới)