Một số từ vựng giúp bạn học hiểu Unit 1 Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 6 hơn:
- Teacher (n) /’ti:t∫ə(r)/ Giáo viên
Ex: She always wants to be a teacher. – Cô ấy luôn muốn làm giáo viên.
- Lecturer (n) /lekt∫ərərə / Giảng viên
Ex: I have to meet my lecturer at university. – Tôi phải gặp giảng viên của mình tại đại học.
- Private tutor (n) /praivət’tju:tə(r)/ Gia sư riêng
Ex: My mother is finding a private tutor for me as I am not good at English. – Mẹ tôi đang tìm gia sư riêng cho tôi bởi tôi không giỏi tiếng Anh cho lắm.
- Student (n) /’stju:dnt/ Học sinh
Ex: When I was a student, I used to like literature. – Khi tôi còn là học sinh, tôi từng thích môn văn.
- Art (n) /α:t/ Nghệ thuật, hội họa
Ex: She likes art class so much. – Cô ấy thích lớp học hội họa rất nhiều.
- Playground (n) /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ : sân chơi
Ex: The children really like to play hide and seek in the playground. – Trẻ con rất thích chơi trốn tìm trong sân chơi.
- Schoolyard (n )/ˈskuːl.jɑːd/: sân trường
Ex: I like to play with friends in my schoolyard. – Tôi thích chơi cùng bạn tôi trên sân trường.
- Compass n /’k^mpəs/ compa
Ex: I use compa to draw circles. – Tôi dùng compa để vẽ hình tròn.
- Share (v) /ʃeər/: chia sẻ
Ex: I share my books with my friend because she forgot hers at home. – Tôi chia sẻ sách với bạn tôi bởi cô ấy quên sách của mình ở nhà.
- Travel (v) /ˈtræv.əl/: đi lại
Ex: I travel to my uncle’s house by car. – Tôi đến nhà chú tôi bằng xe ô tô.
- Pocket money (n) /ˈpɒk.ɪt ˌmʌn.i/: tiền tiêu vặt
Ex: Everyday my mother gives me 50.000 VNĐ as pocket money. – Mỗi ngày mẹ cho tôi 50.000 VNĐ tiền tiêu vặt.
- Judo n /ˈdʒu:dəʊ/ Môn võ judo
Ex: She likes judo so she asks her mom to let her attend judo class. – Cô ấy thích judo vì vậy cô ấy xin mẹ đi tham gia lớp học judo.
- Science (n) /ˈsaɪ.əns/: khoa học
Ex: Tom enjoys science lessons. – Tôm thích các tiết học khoa học.
- Library (n) /ˈlaɪ.brər.i/: thư viện
Ex: I like reading books in the library. – Tôi thích đọc sách trong thư viện.
- Canteen (n) /kænˈtiːn/: căng tin
We eat lunch at our school’s canteen. – Chúng tôi ăn trưa tại căng tin trường.
- Subject (n) /ˈsʌb.dʒekt/: môn học
Ex: My favorite subject is Mathematics. – Môn học ưa thích của tôi là Toán.
- Uniform (n) /ˈjuː.nɪ.fɔːm/: đồng phục
Ex: Students have to wear uniform when going to school. – Học sinh phải mặc đồng phục khi đến trường.
- Textbook n /tekstbʊk/ Sách giáo khoa
Ex: We have to bring textbooks to school. – Chúng tôi phải mang sách giáo khoa đến trường.
- School supply n /’sku:l sə’plaɪ/ Dụng cụ học tập
Ex: Pencils, ereasers, and rulers are school supplies. – Bút chì, tẩy và thước kẻ là dụng cụ học tập.
- Classmate (n) /ˈklɑːs.meɪt/: bạn học cùng lớp
Ex: My classmates help me to do the homework. – Bạn cùng lớp giúp tôi làm bài tập về nhà.
- School year (n): năm học
Ex: My school year starts in July 2020. – Năm học của tôi bắt đầu từ tháng Bảy 2020.
- Do homework: làm bài tập về nhà
Travel to school: đi đến trường
- Ride a bicycle: đi xe đạp
- Learn a lesson: học một tiết học
- Play football: chơi bóng đá
- Come home: về nhà
- Eat lunch: ăn trưa
Tham khảo thêm các bài Giải bài tập và Để học tốt Unit 1 lớp 6:
- Từ vựng Unit 1: liệt kê các từ vựng cần học trong bài
- Getting Started (phần 1-4 trang 6-7 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- A Closer Look 1 (phần 1-7 trang 8 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- A Closer Look 2 (phần 1-7 trang 9-10 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- Communication (phần 1-2 trang 11 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- Skills 1 (phần 1-4 trang 12 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- Skills 2 (phần 1-4 trang 13 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- Looking Back (phần 1-8 trang 14 SGK Tiếng Anh 6 mới)
- Project (trang 15 SGK Tiếng Anh 6 mới)