Home Học tiếng AnhNgữ pháp tiếng Anh Câu chẻ trong tiếng Anh là gì? – Cấu trúc & Cách dùng

Câu chẻ trong tiếng Anh là gì? – Cấu trúc & Cách dùng

by Admin




Câu chẻ (cleft sentences) là một trong những điểm ngữ pháp hay thường được sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh một điều gì đó trong câu văn. Tuy nhiên, không phải ai cũng có thể nắm rõ được các cấu trúc và cách dùng của nó dẫn đến việc lúng túng khi bắt gặp và sử dụng. 

Vì thế, bài viết hôm nay của mình sẽ cùng bạn tìm hiểu về câu chẻ trong tiếng Anh, định nghĩa, chức năng và các cấu trúc thường gặp của nó. 

Hãy cùng theo dõi nhé!

Định nghĩa và chức năng của câu chẻ 

1. Định nghĩa 

Câu chẻ hay còn được gọi là câu nhấn mạnh là một dạng câu phức được chia làm hai mệnh đề gồm có: mệnh đề chính và mệnh đề phụ thuộc sử dụng kèm các đại từ quan hệ.

2. Chức năng

Câu chẻ thường được sử dụng phổ biến để nhấn mạnh một trong các thành phần của câu như trạng ngữ, chủ ngữ, tân ngữ hay một đối tượng, sự việc nào đó mà người nói muốn người nghe chú ý tới. 

Trong văn viết người viết không thể dùng ngữ âm, giọng điệu để nhấn vào thông tin muốn người đọc quan tâm đến như khi nói nên người ta thường sử dụng câu chẻ để làm việc đó. Vì thế câu chẻ thường được sử dụng nhiều trong văn viết.

Các cấu trúc thường gặp của câu chẻ 

1. Cấu trúc câu chẻ với dạng It + be(is/was)

Cấu trúc chung:

It + is/was + thông tin cần nhấn mạnh + who/whom/that + mệnh đề.

Một câu văn thông thường có thể biến thành nhiều câu chẻ khác nhau tùy vào thông tin mà bạn muốn nhấn mạnh là chủ ngữ, tân ngữ hay trạng từ.

a. Nhấn mạnh chủ ngữ 

Cấu trúc:

 It + is/was + chủ ngữ + who/that + mệnh đề

Ex: 

My friend got a pet cat from Mrs.Smith last weekend.

⇒ It was my friend who/that got a pet cat from Mrs.Smith last weekend. 

(Chủ ngữ được nhấn mạnh ở đây là my friend, người nói muốn chú ý vào thông tin rằng người thực hiện hành động got a pet cat là my friend chứ không phải my dad, my mom hay John.)

b. Nhấn mạnh tân ngữ

Cấu trúc: 

It + is/was + tân ngữ cần nhấn mạnh + whom/that + mệnh đề

Ex:

My friend got a pet cat from Mrs.Smith last weekend.

⇒ It was a pet that my friend got from Mrs.Smith last weekend. 

(Thông tin mà người nói muốn chú ý tới là tân ngữ chỉ vật: a pet cat. Bạn của tôi lấy con mèo từ cô Smith chứ không phải là một con vật nào khác như chó hay chuột…)

⇒ It was Mrs.Smith whom/that my friend got a pet cat from last weekend.

(Người mà bạn tôi lấy con mèo từ họ là cô Smith chứ không phải Mrs.Lan hay Mr.An nào đó. Thông tin muốn nhấn mạnh ở đây là cô Smith.)

Cấu trúc câu chẻ

c. Nhấn mạnh trạng ngữ 

Cấu trúc: 

It + is/was + trạng ngữ + that + mệnh đề

Ex:

My friend got a pet cat from Mrs.Smith last weekend.

⇒ It was last weekend that my friend got a pet cat from Mrs.Smith. 

(Thông tin người nói đề cập ở đây là thời gian cuối tuần trước, không phải là hôm qua, hôm nay hay tuần này mà là cuối tuần trước bạn của tôi đã lấy con mèo từ cô Smith. Thông tin quan trọng nhất để người nghe chú ý tới là last weekend.)

d. Nhấn mạnh trong câu bị động 

Cấu trúc: 

It + is / was + Noun (vật) + that + be + V3/V-ed (past participle)

  It + is / was + Noun / pronoun (người) + who + be + V3/V-ed (past participle)

Ex:

People talk about the girl.

=> It is the girl that is talked about. 

(Đó là cô gái mà mọi người đang nói tới)

Fans gave that actor a lot of flowers.

=> It was that actor who was given a lot of flowers. 

(Đó là diễn viên người mà được tặng rất nhiều hoa.)

2. Cấu trúc câu chẻ với what 

Loại câu này thông tin nhấn mạnh thường được đặt ở cuối câu, do đó mệnh đề đi với “what” sẽ đứng ở đầu câu. Trong một số trường hợp người ta cũng có thể dùng “where”, “why” hoặc “how” thay cho what tùy vào điều mà họ muốn nhấn mạnh là vị trí, lí do hay tính chất. 

Cấu trúc 1:

What clause + is/was + câu hoặc từ cần nhấn mạnh.

Ex:

I’d like to buy a new computer. 

⇒ What I’d like to buy is a new computer. 

(Cái tôi muốn mua chính là một chiếc máy tính mới.)

I really wanted to go the the beach.

⇒ Where I really wanted to go was the beach.

(Nơi mà tôi đã thực sự muốn đến là biển.)

Cấu trúc 2: 

Cấu trúc này được sử dụng riêng với mục đích nhấn mạnh một động từ nào đó

What + S + do/does/did + is/was + verb.

Ex:

We really need to hire some new employees.

⇒ What we really need to do is hire some new employees.

(Thông tin cần nhấn mạnh ở đây là việc thuê một vài công nhân mới. Việc mà chúng tôi cần làm không phải là thuê một văn phòng mới, tìm một vài tài liệu mà là thuê người làm công mới.)

Câu chẻ tiếng Anh

They moved us to another town.

⇒ What they did was to move us to another town. 

(Việc mà họ đã làm chính là chuyển chúng tôi sang một thành phố khác.)

Một số cấu trúc câu chẻ nâng cao khác

Ngoài hai loại hình thức câu chẻ với It và What mà chúng ta thường bắt gặp nhiều nhất thì cũng có một vài cấu trúc nâng cao khác giúp chúng ta có thể sử dụng thay đổi linh hoạt. 

1. Cấu trúc nhấn mạnh với All

Cấu trúc 1:

All + mệnh đề + is/was + câu nhấn mạnh 

Ex:

All I want for Christmas is you.

(Tất cả điều em muốn cho Giáng sinh này là anh.)

Thông thường người ta sử dụng All với câu chẻ để muốn nhấn mạnh, khẳng định một điều gì đó duy nhất. 

Cấu trúc 2: 

All + S + do/does/did + is/was + verb. 

Cấu trúc này sử dụng nhấn mạnh vào động từ và có cách sử dụng tương tự như câu nhấn mạnh động từ với what. 

Ex:

All I want to do is sleep now. 

(Tất cả những gì tôi muốn làm lúc này là ngủ.)

2. Nhấn mạnh cả câu 

Cấu trúc: 

What happens/happened + is/was + mệnh đề muốn nhấn mạnh. 

Ex:

What happened was we got to the hotel and realized that our room had been double booked. 

(Sự việc đã xảy ra là khi chúng tôi đến khách sạn và nhận ra rằng phòng của chúng tôi là phòng được đặt cho nhiều người.)

3. Câu chẻ với “there”

Ex:

There’s a university she wants to study.

(Có một ngôi trường mà cô ấy muốn theo học)

Lưu ý

  • Mệnh đề quan hệ tiếng Anh trong câu chẻ thường không có dấu phẩy. Đặc điểm này thường dùng để phân biệt với mệnh đề quan hệ có dấu phẩy trong ngữ pháp tiếng Anh.
  • Đôi khi sử dụng I thay cho me trong câu chẻ sẽ khiến câu văn trở nên trạng trọng, lịch sự hơn.

Ex:

It wasn’t me who told him.

⇒ It wasn’t I who told him.

(Không phải là tôi đã nói cho anh ấy.)

  • Ngay cả khi dùng câu chẻ trong văn nói, hãy luôn chú ý giọng điệu nhấn nhá vào mệnh đề muốn nhấn mạnh để câu chẻ phát huy được một cách tốt nhất vai trò của nó nhé!

Bài tập vận dụng về câu chẻ 

A. Điền từ còn thiếu vào chỗ trống

1. No. It was Nina’s car ….. got broken into!

2. Is it August ….. you are going on holiday?

3. ….. they like to eat for lunch is always Pho.

4. A real love is ….. every girl wants to have.

5. ….. it you that told her about this story

B. Viết lại câu theo dạng câu nhấn mạnh

1. You spoke to my husband on the phone.

⇒ …………………………………………………………………………….

2. We need to get new batteries for it.

⇒ …………………………………………………………………………….

3. Yesterday the man made her frightened.

⇒  …………………………………………………………………………….

4. David didn’t pay for the wedding ring, Anna did.

⇒  …………………………………………………………………………….

⇒ …………………………………………………………………………….

5. My father repaired the bicycle for my sister.

⇒  …………………………………………………………………………….

Đáp án

A. Điền từ còn thiếu vào chỗ trống:

1. that

2. that

3. What

4. what

5. that/who

B. Viết lại câu theo dạng câu nhấn mạnh: 

1. It was my husband who/ that you spoke to on the phone.

2. What we need to do is get new batteries for it.

3. It was the man who made her frightened.

4. It was David who didn’t pay for the wedding ring.

    It was Sara who did pay for the wedding ring.

5. It was for my sister that my father repaired the bicycle.

Với những cấu trúc và bài tập vận dụng mà mình đã cung cấp trên đây, hi vọng bạn sẽ nắm vững được phần kiến thức về câu chẻ trong tiếng Anh. Chắc chắn rằng với lượng kiến thức này bạn đã có thể tự tin giải quyết các bài tập liên quan tới câu chẻ và sử dụng chúng một cách thành thạo trong giao tiếp hàng ngày. 

Nếu có thắc mắc hoặc góp ý gì, hãy để lại bình luận phía dưới để mình được biết và giải đáp nhé.

Chúc bạn học tốt và cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết này!

XEM THÊM:

You may also like

Leave a Comment